|
QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT SẢN PHẨM |
Số BM: BM.01/QT.CB.12 | |||||||||||||
Số: | QTCN | ||||||||||||||
Lần ban hành: 01 | |||||||||||||||
Ngày ban hành : | |||||||||||||||
Trang : 1/1 | |||||||||||||||
1. Mô tả chung về sản phẩm và kế hoạch triển khai : | 19/3/2025 | ||||||||||||||
Mã Code sản phẩm | Giấy | ||||||||||||||
Mã Code Khách hàng |
|
||||||||||||||
Tên khách hàng | |||||||||||||||
Tên sản phẩm | |||||||||||||||
Tên SP theo FSC | |||||||||||||||
Loại FSC | |||||||||||||||
Version | Giấy | ||||||||||||||
Model | |||||||||||||||
Nhóm khách hàng | |||||||||||||||
Kiểu hộp | Sóng | ||||||||||||||
Số lượng dự kiến SX | |||||||||||||||
Kích thước sp (DxRxC) | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | ||||||||||||
Số bát | |||||||||||||||
In quảng cáo | |||||||||||||||
Giới hạn bế (D ´ R) | |||||||||||||||
Hàng lặp lại | |||||||||||||||
Lề | Trên | ||||||||||||||
Dưới | |||||||||||||||
Phải | Chú ý: | ||||||||||||||
Trái | |||||||||||||||
Giấy | Kích thước | Dài | Rộng | ||||||||||||
Loại giấy | |||||||||||||||
Chiều khổ | |||||||||||||||
Sóng | Loại sóng | Mã khuôn bế | BA3364-01 | Mới | Mã khuôn chọc lề | BA3364-01-CL | Cũ | Mã film | |||||||
Mã khuôn thúc nổi | Cũ | Mã khuôn Ép nhũ | Cũ | Mã film | |||||||||||
Chiều khổ | Tai cài | Màu in | Số bản kẽm | Màu in lưới | Số chi tiết thúc nổi | Số chi tiết ép nhũ | |||||||||
Tay kê và nhíp cặp | Nhíp cặp bế | A | Tai dán | Số màu | Chi tiết màu | Số màu | Chi tiết màu | ||||||||
Tay kê bế | B | Đáy | - | 5 | KCM+Xanh pha+Y | 5 | |
|
|
|
|||||
Viền nắp | - | ||||||||||||||
2. Quy trình sản xuất : (Bao gồm cả làm khuôn, ra bản) | |||||||||||||||
STT | Mã CD | Tên công đoạn | Nội dung công đoạn | Thiết bị | Tốc độ máy TB | Áp lực máy | TB dự phòng | Ghi chú | |||||||
4 | 10200 | Cán láng mặt trước lần 1 | Láng bóng màng nhiệt | Láng 2 | |||||||||||
5 | 10227 | Bế đứt | Bế đứt | Bế 4 | |||||||||||
6 | 10247 | Dán máy lần 1 | Dán máy | Dán 6 | |||||||||||
7 | 10310 | Đóng thùng | Đóng 1200pcs/thùng | ||||||||||||
8 | |||||||||||||||
9 | |||||||||||||||
10 | |||||||||||||||
3. Bảng vật liệu sử dụng : | |||||||||||||||
STT | Mã VL | Tên vật liệu | Loại vật liêu | Quy cách vật liệu(1) | Tỷ lệ | Chiều khổ | Định lượng | Đơn vị | Vượt khổ | Hao phí | |||||
1 | GC-GGC0001 | Ivory NingBo ĐL350/K615 | GIẤY CUỘN | 350.0 | |||||||||||
2 | |||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | 1200 | ||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
6 | |||||||||||||||
7 | |||||||||||||||
8 | |||||||||||||||
9 | |||||||||||||||
10 | |||||||||||||||
4. Xác nhận | |||||||||||||||
|